Tóm tắt: Một số biểu hiện
tương
đồng và khác biệt văn hóa Hán – Việt đã được chuyển tải trong nội hàm ngữ nghĩa
đất nước học của hai cộng đồng
ngôn ngữ. Kết quả phân tích đối chiếu nhằm tăng cường tài liệu tham
khảo cho việc dạy học ngôn ngữ, nghiên cứu và giao tiếp liên văn văn hóa Việt Nam và Trung Quốc.
Từ khóa: Ngữ nghĩa; từ ngữ đất nước học; đối chiếu ngôn ngữ
1.Dẫn nhập
Nghiên cứu ngữ nghĩa đất nước học trong lớp từ vựng tiếng
Hán và tiếng Việt không những có tác dụng đối với việc
phát triển lý luận ngôn ngữ học, mà còn cung cấp nhiều tri thức hữu ích đối với việc dạy ngoại ngữ, phiên dịch, góp phần quan trọng trong việc nâng cao tính hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp liên văn hoá. Trong bài viết này, chúng tôi muốn trình bày những nội dung cơ bản về ngữ nghĩa đất nước học, bước đầu liên
hệ với tiếng Việt và tiếng Hán, chỉ ra những mô thức tương đồng và khác biệt. Nhằm mục đích tăng cường tài liệu tham khảo cho việc
dạy học, phiên dịch, giao tiếp và nghiên cứu đối chiếu ngôn ngữ văn hóa Hán –
Việt.
2.Nội hàm ngữ
nghĩa đất nước học
trong hai ngôn ngữ Hán – Việt
2.1.Văn hóa dân tộc và nội hàm ngữ nghĩa đất nước học
Ngữ nghĩa đất nước học là phần cốt lõi của ngôn ngữ học văn hoá. Ngôn ngữ học
văn hoá xuất phát từ góc độ của văn hoá, thông qua bản thân nhân tố văn hoá để nghiên cứu
ngôn ngữ. Ngôn ngữ là một hệ thống phức thể, kết hợp âm và nghĩa để phản ánh, biểu đạt, ghi nhận
và
truyền bá văn hoá dân tộc.
Hệ thống ngữ nghĩa của ngôn
ngữ được tạo dựng từ các loại hình ý nghĩa, như: ý nghĩa từ vựng, ý nghĩa ngữ pháp, ý nghĩa tu từ... Trong đó, ý nghĩa tu từ của
ngôn ngữ được phân ra thành sắc thái biểu cảm, sắc thái phong cách và sắc thái
liên tưởng. Từ ý nghĩa tu từ quá độ sang lĩnh vực phát ngôn còn chia ra ý nghĩa
ngữ cảnh và ý nghĩa văn hoá xã hội. Sắc thái liên tưởng của từ ngữ tạo ra do
liên tưởng ý nghĩa từ vựng, có khi là liên tưởng trực tiếp tạo ra từ ngữ nghĩa,
có khi là liên tưởng gián tiếp tạo ra do môi giới ngữ âm. Những liên tưởng này lại phần nhiều có
liên quan đến văn hoá dân tộc. Đó chính là ngữ nghĩa đất nước học.
Liên tưởng được tạo
ra từ mặt thuộc tính ngữ nghĩa khách thể trong ngôn ngữ. Chẳng hạn “老狐狸/cáo
già” trong tiếng Hán và “cáo già”
trong tiếng Việt, đều
gợi liên tưởng “giảo hoạt, tinh ma”.
Trường hợp này hai từ đều có ý nghĩa liên tưởng tương đương.
Có loại hình ngữ nghĩa đất nước học được tạo ra do tính đa nghĩa của từ. Chẳng hạn, từ “芙蓉/phù dung” trong tiếng Hán và “phù
dung” trong tiếng Việt đều có ý nghĩa liên tưởng “người con gái đẹp”. Song do các ngôn ngữ không có hệ thống từ ngữ tương đương ngữ
nghĩa hoàn toàn,
nên không thể có sự liên tưởng hoàn
toàn giống nhau. Từ “ả phù dung” và “nàng tiên nâu” (thuốc phiện), trong
tiếng Việt là ngữ
nghĩa đất nước học mà không có ngữ nghĩa tương ứng trong từ
“芙蓉/phù dung” tiếng Hán.
Còn có
những loại hình ngữ nghĩa đất nước học được tạo ra do sự liên tưởng theo thói quen riêng của cộng đồng ngôn ngữ. Đây là ý
nghĩa liên tưởng đặc thù của một dân tộc. Ví dụ,
trong tiếng Hán từ “红烛/ngọn
nến” được liên tưởng tới “老师/người thầy giáo”, tương ứng với “bó đuốc” trong
tiếng Việt; “圆形/hình
tròn” trong tiếng Hán liên tưởng đến ý nghĩa “团圆/đoàn viên”; “tàu há mồm” trong tiếng Việt liên tưởng
đến “con nhỏ đang phải nuôi nấng”; “trồng cây si” liên tưởng đến “mê gái” qua phương thức chơi
chữ đồng âm.
Như vậy, sắc thái liên tưởng
của từ ngữ mang đặc
điểm dân tộc rõ nét. Văn hóa dân tộc đã tạo ra
cho từ ngữ những sắc thái liên tưởng,
từ đó hình thành nên loại hình ngữ nghĩa đất nước học trong ngôn ngữ của mỗi
dân tộc.
2.2.Thông tin ngữ nghĩa
đất nước học trong từ vựng
2.1.1.Bối cảnh lịch sử trong
các từ ngữ đất nước học
Bối cảnh văn hoá lịch sử luôn gắn liền với từ
ngữ đất nước học, nắm bắt được
bối cảnh văn hóa lịch sử, chúng ta mới có thể lĩnh hội đầy đủ
ý nghĩa đất nước học của nó. Ví
dụ, nét nghĩa “nơi
giam cầm những trí thức bị đấu tố” trong từ “牛棚/chuồng bò” và nét nghĩa “hội nghị đấu tố” trong từ “斗鬼会/hội đấu quỷ” trong tiếng Hán ngày nay ít được dùng, song ở đó chứa đựng những tri thức
nền về cách mạng văn hoá Trung Quốc (1966 - 1976). Người học tiếng Hán và
nghiên cứu tiếng văn hoá Trung Quốc không thể không nắm vững những kiến thức
này.
Tiếng Việt khi nhắc đến “ngọn cờ lau”, “anh hùng áo vải”,
chứa đựng những thông tin liên quan tới triều đại vua Đinh Bộ Lĩnh và vua Quang
Trung trong lịch sử Việt Nam.
2.1.2.Hàm nghĩa và sắc thái văn hoá dân
tộc của từ ngữ đất nước học
Ngữ nghĩa đất nước học của từ ngữ liên quan tới hoàn cảnh lời nói và
bình diện ngữ dụng của từ, đồng thời có liên quan tới vị trí của từ trong hệ
thống từ vựng của một ngôn ngữ cụ thể. Những từ như:
“油条/bánh
quẩy” với nghĩa “老油条/kẻ ranh ma”, “松柏/tùng bách” với nghĩa “kiên trinh”, “chịu thử thách” trong tiếng Hán đều có sắc
thái văn hoá đặc thù. “Hoa đào” và “hoa mai” trong tiếng Việt luôn gắn với nội hàm “mùa xuân”.
Những lời thăm hỏi xã giao tiếng
Hán dùng trong giao tiếp thường ngày như: “哪里,哪里!\ đâu có, đâu dám”; “你吃饭了吗?/anh ăn cơm chưa?”, được sử dụng với tần
số cao, và
hàm chứa ngữ nghĩa đất nước học
biểu thị sự “bản tính khiêm nhường”,
“câu chào bày tỏ sự quan tâm thân thiện”
trong tính cách của người giao tiếp. Từ “cá voi” trong tiếng Việt hàm chứa nét nghĩa đất nước học hoàn toàn
mới với nghĩa “ân nhân” của những người dân đánh cá vùng biển
miền Trung, từ
tương ứng trong tiếng Hán là
“鲸鱼” không hàm chứa nét nghĩa này. Nội hàm văn hóa làng xã đặc thù của Việt Nam được
diễn đạt trong những từ ngữ, như: “đất ‘có’
Thổ Công, sông ‘có’ Hà Bá”, “phép vua
thua lệ làng”, “đất lề quê thói”,
“một miếng đầu làng bằng một sàng xó bếp”...
Sắc thái văn hoá của từ ngữ gắn bó với sự phát triển, thay đổi của ngôn ngữ.
Chẳng hạn từ “爱人/vợ” sau năm 1949 được dùng để chỉ
chung “vợ/chồng/người yêu”, giai đoạn về
sau nghĩa của từ “爱人/vợ” thu hẹp lại chuyên dùng chỉ “vợ/ chồng”, và dùng các từ “对象/đối tượng”, “朋友/bạn” để chỉ “người yêu”.
2.1.3.Cách dùng đặc thù của từ
ngữ đất nước học
Tên một số nhân vật thường mang
theo ý nghĩa tu từ.
Ví dụ “阿Q/AQ” vốn là tên nhân vật chính trong tiểu thuyết của Lỗ Tấn về sau chỉ “kẻ thất bại nhưng lại tự an ủi bằng phép thắng
lợi tinh thần”, kèm theo sắc thái chê bai, khôi hài. “阿Q/AQ” được dùng như một tính từ
trong tiếng Hán lại hàm ẩn ý nghĩa “ngây
ngô, ngố”, “你太阿Q了!/Mày AQ quá - mày ngố quá”. “诸葛亮/Gia Cát Lượng” là hiện thân của trí tuệ; “曹操/Tào Tháo” biểu thị cho tính đa nghi, gian hùng.
Tên nhân vật “Chí Phèo” trong tác phẩm của nhà văn Nam Cao (Việt Nam) được gắn với
hàm ý “người càn quấy , hay la lối ăn vạ”;
trong truyện dân gian Việt Nam có tên nhân vật “Cuội” thường được gắn với hàm ý “người hay nói dối”; “Trạng Quỳnh”
là đại diện cho trí thông minh; “Thánh
Gióng” là biểu tượng sức mạnh, ý chí chống xâm lược của dân tộc Việt Nam; “Tấm” mang hàm ý của cái tốt, “Cám” gắn với hàm ý của cái xấu.
Địa danh trong tiếng Hán cũng hàm chứa ngữ nghĩa đất nước học, ví dụ: “不到黄河心不死/chưa
đến Hoàng Hà thì lòng chưa nản”, nghĩa là: “chưa đến bước đường cùng thì chưa chịu”; “倒贩陈皮到广东/đem trần bì bán ngược lại Quảng Đông”, nghĩa là: “chở củi về rừng”; “邯郸学步/học cách đi của người Hàm Đan”, mang nghĩa: “học đòi không phải lối”. Hoàng Hà chỉ nơi hiểm yếu,
Quảng Đông là nơi sản xuất nhiều trần bì, Hàm Đan là thủ đô nước Triệu thời Tam
Quốc, dáng đi của người ở đó rất đẹp. “生在苏州,长在杭州,吃在广州,死在柳州/sinh ra ở
Tô Châu, lớn lên ở Hàng Châu, ăn uống ở Quảng Châu, chết chôn ở Liễu Châu”
(Tô Châu là vùng đất sinh ra nhiều con gái đẹp, Hàng Châu có nhiều phong cảnh đẹp,
Quảng Châu có nhiều món ăn ngon, Liễu Châu có nhiều loại gỗ tốt để đong quan
tài).
Câu nói “chè
Thái, gái Tuyên” trong tiếng Việt được dung để ví với nghĩa “sản phẩm chè của Thái Nguyên rất ngon”,
“con gái vùng đất Tuyên Quang rất xinh”;
“gái Bắc, chồng Kinh”: con gái vùng Cổ
Loa (Đông Anh, Hà Nội) đảm đang, con trai vùng Bắc Ninh tháo vát; “ăn Bắc, mặc Kinh” (đồ ăn thức uống ở
kinh thành Thăng Long rất ngon, quần áo của vùng Bắc Ninh rất đẹp)
Trong những ví dụ trên,
đặc trưng của những địa danh và
đặc điểm của nhân vật được gọi tên đã tạo ra nội hàm ngữ nghĩa đất nước học đặc thù trong tiếng Hán và tiếng Việt.
2.1.4.Ngữ cố định như thành ngữ,
ngạn ngữ, tục ngữ, cách ngôn, quán ngữ... thường mang theo ngữ nghĩa đất nước học.
Những ngữ cố định này có lúc có mối liên hệ với ý nghĩa lịch sử, gắn với các sắc thái văn hoá dân tộc,
chẳng hạn thành ngữ “债台高筑/món nợ chất cao” tiếng Hán tương đương nghĩa với thành ngữ tiếng
Việt “nợ
như chúa Chổm”. Thành ngữ “身在曹营心在汉/thân
ở trại Tào, lòng ở đất Thục”
(liên quan đến võ tướng Quan Vân Trường thời Tam quốc ở Trung Quốc) tương đương
nét nghĩa “người một nơi lòng dạ một nẻo”
trong tiếng Việt.
Các loại hình ngữ nghĩa nói
trên đều liên quan đến lịch sử văn hoá, phong tục tập quán của Việt Nam và Trung
Quốc.
3.Đối chiếu ngữ nghĩa từ ngữ đất
nước học trong hai ngôn ngữ Hán – Việt
3.1.Mô
thức tương đồng ngữ nghĩa đất nước học
3.1.1.Từ ngữ tương ứng tạo ra ngữ
nghĩa đất
nước học tương đồng
Động vật muôn hình muôn vẻ, có những đặc trưng nổi bật thường được dùng để
miêu tả phẩm chất, tính cách nào đó có liên quan đến người. Tên gọi cùng một loại động
vật trong những ngôn ngữ khác
nhau, có lúc cũng có thể đem theo ý nghĩa liên tưởng
giống nhau, tạo thành hiện tượng ví
von từ ngữ đất nước học đồng nghĩa.Ví dụ:
“狼” - “chó sói”: gắn với ý “dữ tợn”
“狐狸” - “cáo”: gắn với ý “giảo hoạt”
“蛇” - “rắn”: gắn với ý “nham hiểm”
Từ “牛/trâu; bò” trong tiếng Hán và những từ “bò”, “trâu” trong tiếng
Việt cùng có
nhiều nét nghĩa đất nước học như “ngu dốt”, “có sức
lực”, “ngang bướng”.
Chúng ta thường quan sát thấy
các cách diễn đạt ví von sau:
“笨如牛” - “ngu như bò”
“壮如牛” - “khoẻ như trâu”
“牛劲儿” - “sức trâu bò”
“气喘如牛” - “thở như bò”
“牛脾气”, “牛性” - “đầu bò đầu bướu”
Nếu đi sâu vào khảo sát, chúng ta thấy còn có nhiều từ chỉ động vật tương ứng
trong hai ngôn ngữ Hán và Việt cũng thuộc hiện tượng đồng nghĩa đất nước học.
Ví dụ: “鹦鹉” - “vẹt”:
“thói bắt chước”; “狗” - “chó”: “sự dơ bẩn; lòng trung thành”; “猪” - “lợn”: “sự ngu dốt”; “虎” - “hổ, hùm”:
“có sức mạnh, quyền uy”...
3.1.2.Từ ngữ
khác nhau tạo ra ngữ
nghĩa đất
nước học giống nhau
Một số tên gọi động vật khác
nhau trong hai ngôn ngữ Hán
– Việt có thể diễn đạt ngữ nghĩa đất nước học giống nhau. Ví dụ:
“虎头蛇尾/đầu hổ đuôi rắn” - “đầu voi đuôi chuột” (lúc đầu rầm rộ, sau thì bỏ dở)
“牛鬼蛇神/trâu quỷ thần xà” - “đầu trâu
mặt ngựa” (những kẻ hung ác)
“落汤鸡/gà rơi nước” - “ướt như chuột lột” (bị ướt từ đầu đến chân)
Có những trường hợp, ngữ nghĩa đất nước học tuy giống nhau, nhưng cách
diễn đạt rất xa lạ đối với cộng đồng ngôn ngữ khác. Chẳng hạn Tiếng Hán sử dụng câu “猴年马月/驴年马月/năm khỉ tháng ngựa/năm lừa tháng
ngựa”, tương ứng với cách diễn đạt “đến mùa quýt/đến tết
Công-Gô” trong tiếng
Việt, đều mang nét nghĩa “thời gian còn cách xa,
không xác định, không thể chờ đợi được”. Câu “噤若寒蝉” tiếng Hán tương ứng với câu “im như thóc đổ bồ” trong tiếng Việt, cùng có nghĩa là “im lặng, chẳng nói chẳng rằng”.
Trong hai ví dụ trên, cấu
trúc bề mặt khác nhau rất xa.
Nguyên nhân thuộc về những thói quen diễn đạt đặc thù trong mỗi
ngôn ngữ. Đây là điều khó đối với phiên dịch.
3.2.Mô thức khác biệt ngữ
nghĩa đất nước học
Sự khác biệt ngữ nghĩa đất nước học giữa tiếng Hán và tiếng Việt có mấy loại
sau:
3.2.1.Từ ngữ
tương ứng nhưng chỉ có một bộ phận ngữ nghĩa đất nước học tương đồng. Ví dụ:
Từ “杜鹃/đỗ quyên” trong tiếng Hán, ý nghĩa khách thể là chỉ một loài chim, và mang hàm nghĩa “ai oán, thê lương”, “nhớ nước, nhớ quê hương”, ngoài ra còn
có ý nghĩa khách thể là một loài hoa, với hàm ý tượng trưng cho “mùa xuân”. Trong khi đó, từ ngữ tương ứng “chim cuốc” trong tiếng Việt chỉ tương đương với nét nghĩa của từ “杜鹃/đỗ quyên” trong câu: “Nhớ
nước đau lòng con cuốc cuốc”. Từ “cuốc” trong tiếng Việt còn có
bộ phận ngữ nghĩa đất nước học đặc thù khác biệt với tiếng Hán, như trong: “kêu như cuốc”, “đen như cuốc”, “lủi như cuốc”...
3.2.2.Từ
ngữ tương ứng chỉ riêng một ngôn ngữ có ngữ nghĩa đất
nước học
Từ ngữ tương ứng trong tiếng Hán và tiếng Việt, chỉ có trong tiếng Hán hoặc
trong tiếng Việt có ngữ nghĩa đất nước học. Ví dụ: “桃李/đào mận” trong
tiếng Hán và “đào mận” trong tiếng Việt,
có ý nghĩa thực thể giống nhau. Song, chỉ trong tiếng Hán có cách diễn đạt “桃李满天下/đào mận có ở khắp nơi”, nghĩa là: “học trò ở khắp nơi”. Từ “桃李/đào mận” trong tiếng Hán có nghĩa bóng là “学生/học trò của một thầy giáo nào đó”.
Trong khi đó từ “đào mận” tương ứng trong tiếng Việt
không có ý nghĩa này.
3.2.3.Từ ngữ
tương ứng nhưng
ngữ nghĩa đất nước học hoàn toàn khác biệt
Trong tiếng Hán “熊/gấu” mang nghĩa “ngu
ngốc”. Ví dụ: “你真熊!/mày ngốc quá!”, hoặc
trong các từ ghép “熊包” hay “熊包蛋”, đều có nghĩa là “kẻ ngốc nghếch”.
Trong khi đó trong tiếng Việt từ “gấu”
hàm chứa nghĩa “hung dữ và hỗn láo”. Ví
dụ “thằng cha này rất gấu”.
3.3.Nguyên nhân sự tương đồng và khác
biệt ngữ nghĩa đất nước học giữa hai ngôn ngữ Hán và Việt
Sự tương đồng và khác biệt ngữ nghĩa đất nước học giữa hai ngôn ngữ Hán và Việt do nhiều nhân tố:
3.3.1.Phong tục tập quán dân tộc
Hai ngôn ngữ Hán - Việt là sản phẩm của những kinh nghiệm sống và thói quen khác nhau của những
thành viên trong
hai xã hội khác nhau. Những
kinh nghiệm và thói quen đó nhất định sẽ tạo ra những nét giống nhau và khác
nhau về
góc độ, phương pháp, phương thức nhận thức và khảo sát vấn đề. Nói một cách khác, sự giống và khác nhau của ngữ
nghĩa đất nước học là do phong tục tập quán dân
tộc quyết định. Ví dụ, từ “虎/hổ” trong tiếng Hán và “hổ”
trong tiếng Việt đều tượng trưng “quyền lực, vua trong các loài thú”, tuy vậy khi xuất hiện
trong thành ngữ “山中无老虎,猴子称大王/山中无老虎,猴子称霸/trong rừng không có hổ, khỉ
xưng vương/xưng bá” lại tương ứng với hình thức diễn đạt khác ở tiếng Việt là “xứ mù thằng chột làm vua”. Thành ngữ “rồng đến nhà tôm” trong tiếng Việt, “rồng” mang theo ngữ nghĩa đất nước học giống với “龙/rồng” trong tiếng Hán, đều chỉ “người cao
quý”; “tôm” trong tiếng Việt chỉ “kẻ thấp hèn”, còn từ “虾/tôm”
trong tiếng Hán không có nghĩa này. Song cách diễn đạt khác trong tiếng Hán là:
“高人走到矮檐下——不得不低头/người cao bước đến mái nhà
người thấp --- không thể không cúi đầu”, hoặc dùng câu “凤凰入乌鸦巢/Phượng Hoàng vào tổ Quạ”.
Từ ngữ chỉ màu sắc trong hai
thứ tiếng cũng thể hiện rõ nét sự tương
đồng và khác biệt ngữ nghĩa đất nước học. Ví dụ: “红白事/việc trắng đỏ” trong tiếng Hán tương ứng với “việc
hiếu hỷ” trong tiếng Việt.
Trong tiếng Việt và tiếng Hán, “màu đỏ”
cùng tượng trưng cho việc “vui mừng, may
mắn”; “màu trắng” cùng gợi liên
tưởng đến những chuyện “đau buồn, tang
tóc”. Tuy nhiên, “红帽子/người đội mũ đỏ; phu
khuân
vác ở bến tàu”
trong tiếng Hán lại tương
ứng với “cửu vạn, dân khuân vác”
trong tiếng Việt; cụm từ “戴绿帽子/người
đội mũ xanh” hay “绿头巾/đầu đội khăn xanh” trong tiếng Hán tương ứng với
“mọc sừng” (có vợ ngoại tình) trong tiếng Việt.
3.3.2.Bối
cảnh văn hoá lịch sử
Sự phát triển của ngôn ngữ có nguyên nhân trực tiếp từ bối cảnh văn hóa lịch
sử. Văn
hoá của
Trung Quốc và Việt Nam có nhiều điểm tương đồng, tuy vậy vẫn còn những khác
biệt, điều đó đã đưa đến những liên tưởng ngữ
nghĩa đất nước học khác nhau ở hình thức biểu đạt trong mỗi ngôn ngữ.
Ví dụ: trong tiếng Hán diễn đạt “一人得道,鸡犬升天/một người tu đắc đạo, gà chó cũng được lên trời”, thì ở tiếng Việt sẽ diễn đạt “một người làm quan cả họ được nhờ”...
Như trên đã đề cập, nhân danh và địa danh trong hai ngôn ngữ được sử dụng lâu dài cũng mang theo đặc trưng đất nước học. Ví
dụ, từ “泰山/Thái Sơn” trong tiếng Hán, ngoài ý
nghĩa thực thể (tên núi của Sơn Đông)
ra, còn chứa đựng ngữ nghĩa đất nước học: “con
người được ngưỡng mộ, điều quan trọng và có giá trị” ở các từ ngữ “重如泰山/nặng tựa Thái Sơn”, “有眼不识泰山/có
mắt không biết Thái
Sơn”... Còn hàm ẩn
cách gọi tôn kính đối với bố vợ: “ông nhạc,
nhạc phụ”. Như vậy, nội
hàm của từ “泰山/Thái Sơn” đã vượt ra khỏi phạm trù địa
lý học bình thường, vì nó bắt nguồn từ lịch sử xa xưa của dân tộc Trung Hoa.
Xét từ bình diện lịch đại, các từ “砥柱/đế
trụ” trong “中流砥柱/Đế Trụ trung lưu” (trụ cột vững vàng) và “东山/Đông Sơn”
trong “东山再起/lại
khởi dậy từ Đông Sơn (dựng lại cơ đồ) đều là địa danh, chỉ có điều trong khi sử dụng, rất ít người còn nhìn nhận ra được.
Tương tự như vậy, “孙山/Tôn Sơn”
trong “名落孙山/tên
xếp sau Tôn Sơn” (trượt vỏ chuối, thi trượt) cũng là
tên người gắn với điển tích.
Trong tiếng Việt, nhân danh và địa danh cũng hàm chứa ngữ nghĩa đất nước học. Trong các thành
ngữ và ca dao, như: “nợ như chúa Chổm”, “oan như Thị Kính”,
“ước gì anh lấy được nàng, để anh mua gạch Bát Tràng về xây”,
“đường vô xứ Nghệ quanh quanh, non xanh nước biếc như tranh họa đồ”… đều xuất hiện các nhân danh
và địa danh gắn với điển tích, thi ca đã đi vào tiềm thức văn hóa lịch sử của
người Việt Nam.
Trong nền văn hoá Hoa Hạ, “龙/rồng” là động vật truyền thuyết mà dân tộc Hán rất quen thuộc và có cảm tình. “龙/rồng”, “凤凰/phượng hoàng”, “麒麟/kỳ lân”,
và “乌龟/rùa” được gọi là “四灵/tứ linh”. Trong tiếng Việt,
“rồng” cũng chứa đựng nhiều ngữ nghĩa
đất nước học tượng tự. Ca dao Việt Nam có câu:
“Trứng rồng lại nở ra rồng
Liu điu lại nở ra dòng liu
điu”.
Tương tự bộ phận với câu tục ngữ tiếng Hán: “龙生龙,凤生风,老鼠生仔打地洞/rồng sinh rồng, phượng sinh phượng,
chuột sinh ra chuột khoét đất lầm ổ”. (nòi nào giống nấy)
Nói về cội nguồn, tổ tiên dân tộc Việt Nam và Trung Hoa cũng có nhiều nét gần
gũi trong biểu đạt. Ví dụ: “con rồng cháu
tiên”, gắn
với truyền thuyết Lạc Long Quân và Âu Cơ; “con cháu vua Hùng”, “con Hồng
cháu Lạc”, đều gắn với tổ tiên, cội nguồn lịch sử của dân tộc Việt Nam. “龙的传人/truyền nhân của rồng”, “龙的子孙/龙子龙孙/con cháu của rồng” và “炎黄子孙/con cháu Nghiêm Hoàng”, gắn với tổ tiên người Trung Hoa. Tuy vậy,
trong mỗi thứ tiếng đều có nét nghĩa đất nước học riêng, biểu hiện trong từ vựng của mỗi cộng đồng dân tộc. Ví dụ trong tiếng
Hán diễn đạt “望子成龙,望女成凤/mong con trai thành rồng, mong
con gái thành phượng”, thì tương ứng với cách diễn đạt “mong con cái thành đạt” hay “mong con trở
thành ông nọ bà kia” trong tiếng
Việt; khi tiếng Việt diễn đạt ý “nói như rồng leo, làm như mèo mửa”, thì cách diễn đạt ý nghĩa tương ứng trong tiếng
Hán là “雷声大,雨点小/tiếng sấm to, giọt mưa nhỏ”. Nếu không nắm rõ được bối cảnh văn hóa lịch sử,
thì khó hiểu thấu đáo được ngữ nghĩa đất nước học của những từ ngữ này.
3.3.3.Tín
ngưỡng tôn giáo
Ở Trung Quốc và Việt Nam Phật giáo tương đối phát triển, chùa chiền nhiều,
vì vậy trong cả hai ngôn ngữ đều có không ít những từ ngữ đất nước học liên
quan đến chùa, sư, Phật... Ví dụ: “粥少僧多/cháo ít tăng đông” (mật
ít ruồi nhiều); “借花献佛/mượn hoa dâng cho Phật” (của
người phúc ta); “菩萨心肠/lòng dạ Bồ Tát” (hiền
lành như Bụt), “sư nói sư phải, vãi nói
vãi hay”, “Bụt chùa nhà không thiêng”,
“của người Bồ Tát, của mình lạt buộc”.
Tiếng Hán sử dụng nhiều từ có liên quan đến “佛/Phật” và “菩萨/Bồ
Tát”, trong tiếng Việt cũng sử dụng
những từ này, ngoài ra còn có thêm cả từ “Bụt”
để diễn đạt ngữ nghĩa đất nước học “hiền
lành, đức độ, từ bi, cứu nhân độ thế” tương đương. Khi
đối dịch hai ngôn ngữ, cần đặc biệt chú ý tới thói quen diễn đạt, đồng thời cũng cần thấy được những nét
khác biệt về ngữ nghĩa đất nước học. Ví dụ: “急来抱佛/cuống lên đến ôm chân Phật” (nước đến chân mới nhảy); “公说公有理,婆说婆有理/ông nói ông có lý, bà nói bà có lý” (sư
nói sư phải, vãi nói vãi hay); “远来和尚好念经/hòa thượng từ nơi xa đến dễ niệm kinh” (Bụt
chùa nhà không thiêng).
3.3.4.Hoàn cảnh địa lý
Trung Quốc và Việt Nam là hai nước mà tỉ
lệ dân số nông nghiệp khá lớn, mỗi nước có khoảng 80% dân số làm nông nghiệp.
Hoạt động sản xuất và kinh tế chủ yếu dựa vào ruộng đất, vì vậy trong cả hai
ngôn ngữ đều có khá nhiều thành ngữ, ngạn ngữ phản ánh truyền thống cần cù, giản
dị và những kinh nghiệm sản xuất. Ví dụ:
“七十二行,庄稼人头一行” (bảy mươi hai nghề, nghề nông là nhất)
“前人种树,后人乘凉”
(người
trước trồng cây, người sau ăn quả)
Trong tiếng Việt cũng có những từ ngữ đất nước học đặc thù liên quan đến sản xuất nông
nghiệp,
như: “con trâu là đầu cơ nghiệp”, “trâu bò húc nhau, ruồi muỗi chết”, “hiền như cục đất”, “yếu trâu còn hơn khoẻ bò”…
Môi trường địa lý vùng miền đã tạo ra các sản vật
của địa phương, từ ngữ đất nước học miêu tả đặc điểm này trong câu “鱼米之乡/quê
hương lúa gạo và cá”, vùng
Giang Nam (Tô Châu, Hàng Châu) Trung Quốc được coi là nơi sản xuất lúa gạo và
nuôi trồng thủy sản; vùng đồng bằng sông Cửu Long của Việt Nam được gắn với hàm
ý “vựa lúa của cả nước”.
Một số đặc điểm khí hậu giống nhau cũng tạo ra
ngữ nghĩa đất nước học tương đồng, ví dụ câu nói “什么风把你给吹来?/cơn
gió nào đưa bạn tới đây?”
tiếng Hán, tương đương nghĩa và hình thức biểu đạt trong câu tiếng Việt “cơn gió nào đưa bạn tới đây?”, đều là
câu chào hỏi dí dỏm đối với bạn bè thân thiết lâu ngày tới chơi. Tuy nhiên, ví
trí địa lý khác nhau cũng tạo ra nét nghĩa khác biệt trong từ ngữ đất nước học.
Chẳng hạn, miền bắc Trung Quốc thuộc vùng khí hậu lạnh, thường có tuyết rơi vào
mùa đông, vì vậy có các câu: “雪中送炭/đưa than lúc trời tuyết” (giúp người trong lúc khó khăn; lá lành đùm lá
rách); “各人自扫门前雪,莫管他人瓦上霜/nhà nào tự quét tuyết trước cửa nhà mình,
không cần biết sương trên mái ngói người khác” (đèn nhà ai nhà nấy rạng;
cơm ai người ấy ăn, việc ai người ấy làm). Tục ngữ tiếng Việt có câu “tháng giêng rét đài, tháng hai rét lộc,
tháng ba rét Nàng Bân” miêu tả đặc
điểm thời tiết mùa đông ở miền Bắc Việt Nam vào khoảng tháng giêng, tháng hai,
tháng ba âm lịch; “nắng tháng tám, rám
trái bưởi” là câu tục ngữ miêu tả thời tiết tháng tám âm lịch nắng rát bỏng
ở Việt Nam.
Tóm lại, do phong tục tập quán, bối cảnh văn hoá lịch sử xã hội, tôn giáo tín ngưỡng,
hoàn cảnh địa lý của các dân tộc có những đặc điểm giống nhau và khác
nhau, đã tạo ra nét tương đồng và khác biệt về mặt ngữ nghĩa, phương
thức diễn đạt của từ ngữ đất nước học trong ngôn ngữ của mỗi dân tộc.
3.Thay cho kết luận
Ngữ nghĩa đất nước học
phản ánh văn hoá lịch sử thuộc đặc trưng của mỗi dân tộc, nếu xa rời bối
cảnh văn hoá dân tộc, nhiều khi sẽ khó lý giải hàm nghĩa của các đơn vị ngôn ngữ.
Phân tích đối chiếu ngữ nghĩa đất nước học trong hai ngôn ngữ
Hán - Viêt có
vị trí quan trọng trong giảng dạy ngoại ngữ, phiên dịch, biên soạn
từ điển, nghiên cứu ngôn ngữ - văn hóa và giao tiếp. Chúng
tôi hy vọng bài viết sẽ cung cấp thêm tài liệu tham khảo cho việc dạy học ngôn
ngữ, phiên dịch, nghiên cứu và giao tiếp liên văn văn hóa Việt Nam và Trung Quốc.
GVC.Nguyễn Hữu Cầu1, TS.Cầm Tú Tài2
Trường Đại học
Ngoại ngữ.ĐHQG Hà Nội